|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạ vật
| pêle-mêle et sans soin | | | Dụng cụ để vạ vật ngoài sân | | des outils laissés pêle-mêle et sans soin dans la cour | | | n'importe où; n'importe comment | | | Nằm vạ vật | | se coucher n'importe où | | | Sống vạ vật | | vivre n'importe comment |
|
|
|
|